FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sonny Bradley

13.9.1991(33) 196cm 90Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM56
RM47
RB55
RWB54
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
21
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14