FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Bellerin

19.3.1995(29) 178cm 74Kg
ST64
RW72
CF69(+1)
RF69(+1)
CAM69
CM68
CDM72
RM73
RB79
RWB79
CB74
SW73
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
85
Tăng tốc
92
Tốc độ
88
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
84
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
78
Tranh bóng
74
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
77
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17