FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Toral

5.2.1995(29) 184cm 77Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM54
RM61
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
46
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
38
Tranh bóng
53
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
61
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17