FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_203741

24.3.1992(32) 180cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM55
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
28
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13