FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Bahoken

28.5.1992(32) 185cm 78Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM49
CDM38
RM58
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
26
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18