FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitja Viler

1.9.1986(38) 181cm 78Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM56
RM56
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15