FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Salah

1.4.1987(37) 176cm 70Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM60
RM55
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
70
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16