FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walid Soliman

1.12.1984(39) 176cm 70Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM53
RM66
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
74
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
41
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15