FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaetan Courtet

22.2.1989(35) 180cm 72Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17