FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Galano

1.4.1991(33) 170cm 69Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM47
RM65
RB47
RWB51
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
89
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
76
Khéo léo
90
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
12
Tranh bóng
21
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
69
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
73
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18