FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luigi Castaldo

2.5.1982(42) 184cm 75Kg
ST63
RW57
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM38
RM56
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
12
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
67
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
72
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18