FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ognjen Vranjes

24.10.1989(35) 182cm 76Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM55
RB61
RWB60
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17