FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jiri Skalak

12.3.1992(32) 177cm 76Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM51
RM65
RB49
RWB52
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20