FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Kaderabek

25.4.1992(32) 182cm 81Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM67
RM66
RB69
RWB70
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
72
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12