FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Pavelka

18.5.1991(33) 185cm 74Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM65
RM63
RB62
RWB63
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16