FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Pospisil

26.6.1991(33) 178cm 68Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM61
CDM57
RM61
RB55
RWB57
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
55
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16