FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hlompho Kekana

23.5.1985(39) 176cm 73Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM65
RM62
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
50
Sút xa
78
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11