FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Maluleka

7.1.1989(35) 170cm 76Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM59
RM65
RB60
RWB61
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13