FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Hubner

1.3.1991(33) 193cm 84Kg
ST49
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM58
RM46
RB58
RWB56
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
69
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
44
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18