FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Dallas

19.4.1991(33) 183cm 81Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM52
RM62
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
45
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12