FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Pietrzak

30.1.1992(32) 176cm 69Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM54
RM57
RB59
RWB59
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
66
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16