FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nana Welbeck

24.11.1994(29) 169cm 67Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM53
RM57
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17