FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Lowe

16.4.1989(35) 175cm 68Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM66
RM67
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
81
Tăng tốc
81
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
73
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
68
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
66
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17