FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Devine

7.9.1992(32) 183cm 70Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM55
RM47
RB56
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
41
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12