FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammy Ameobi

1.5.1992(32) 194cm 78Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM49
RM62
RB48
RWB51
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
39
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17