FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tonny Vilhena

3.1.1995(29) 175cm 75Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM69
RM68
RB67
RWB68
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
54
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17