FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Bryan

17.9.1993(31) 170cm 72Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM62
RM62
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
80
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
79
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19