FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamaal Lascelles

11.11.1993(31) 188cm 89Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM61
RM47
RB61
RWB59
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
66
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
74
Tranh bóng
69
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
36
Đánh đầu
65
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
19
Penalty
20
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
35
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20