FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thorgan Hazard

29.3.1993(31) 174cm 69Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM70
CDM58
RM75
RB57
RWB62
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
85
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
39
Rê bóng
78
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
76
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
36
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
72
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
74
Phản ứng
77
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13