FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terence Kongolo

14.2.1994(30) 188cm 70Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM66
RM59
RB68
RWB67
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
71
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
72
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
32
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17