FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davy Klaassen

21.2.1993(31) 179cm 70Kg
ST73
RW71
CF73
RF73
CAM73
CM73
CDM71
RM71
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
84
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
75
Kèm người
60
Tranh bóng
69
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
76
Chuyền dài
70
Lực sút
74
Đánh đầu
71
Sút xa
77
Vô-lê
73
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
70
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
80
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15