FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommie Hoban

24.1.1994(30) 188cm 84Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM60
RM50
RB60(+1)
RWB58
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
37
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
29
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17