FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arlind Ajeti

25.9.1993(31) 184cm 83Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM48
CDM57
RM46
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17