FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Kragl

12.5.1990(34) 180cm 77Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM59
CDM59
RM61
RB60
RWB60
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
36
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
77
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
65
Đá phạt
71
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17