FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Kessel

1.10.1987(36) 191cm 80Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM58
CDM63
RM57
RB62
RWB61
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
64
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20