FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Davari

6.1.1988(36) 192cm 90Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
55
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
11
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
12
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
65
TM đổ người
63
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
59