FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Ray

13.10.1993(31) 193cm 71Kg
ST35
RW35
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM46
RM36
RB50
RWB47
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
56
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
10
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13