FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliott Whitehouse

27.10.1993(31) 180cm 80Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM52
RM51
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13