FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Norris

3.6.1993(31) 184cm 84Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM37
RM50
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11