FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Reeves

30.6.1993(31) 170cm 70Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM58
RM60
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
84
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
51
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11