FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derrick Williams

17.1.1993(31) 180cm 75Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM61
RM59
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
63
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15