FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddy Gnahore

14.11.1993(30) 188cm 88Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM58
RM61
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18