FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Virgil van Dijk

8.7.1991(32) 193cm 92Kg
ST67
RW64
CF66
RF66
CAM65
CM68
CDM76
RM66
RB76
RWB74
CB81
SW81
GK23
Sức mạnh
82
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
84
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
85
Tranh bóng
83
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
90
Sút xa
58
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
68
Penalty
57
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
77
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16