FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Sokolik

28.8.1993(31) 185cm 77Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM52
RM41
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
36
Đánh đầu
60
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
30
Đá phạt
19
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
23
Phản ứng
45
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14