FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Valsvik

26.5.1993(31) 195cm 93Kg
ST49
RW43
CF45
RF45
CAM42
CM47
CDM58
RM45
RB59
RWB57
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
69
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
65
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
19
Sút xoáy
29
Đá phạt
58
Penalty
36
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15