FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Potts

13.4.1994(30) 172cm 70Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM55
RM50
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
52
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
37
Penalty
26
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15