FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Hall

20.10.1993(31) 173cm 66Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM43
RM62
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21