FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Isgrove

12.1.1993(31) 178cm 72Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM47
RM61
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14