FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Hoskins

4.2.1993(31) 173cm 67Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM43
RM57
RB46
RWB47
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
51
Khéo léo
86
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21