FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Galabinov

13.11.1988(35) 190cm 88Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM53
CDM41
RM57
RB37
RWB40
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
43
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
12
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
49
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
70
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19